臆 ức (17n)

1 : Ngực. Nói bóng nghĩa là tấm lòng. Như tư ức 私臆 nỗi riêng.
2 : Lấy ý riêng đoán. Như ức đạc 臆度 đoán phỏng, ức thuyết 臆說 nói phỏng, v.v.