膩 nị, nhị (16n)
1 : Béo, đồ ăn có chất béo ngậy gọi là nị.
2 : Trơn nhẵn. Như cơ lý tế nị 肌理細膩 da dẻ nõn nà, sờ thấy nhẵn nhụi.
3 : Cáu bẩn. Ta quen đọc là chữ nhị.
膩
膩
膩
1 : Béo, đồ ăn có chất béo ngậy gọi là nị.
2 : Trơn nhẵn. Như cơ lý tế nị 肌理細膩 da dẻ nõn nà, sờ thấy nhẵn nhụi.
3 : Cáu bẩn. Ta quen đọc là chữ nhị.