膞 thuần, thuyền (15n)
1 : Xương đùi.
2 : Cái chốt quay của của thợ gốm. Cũng đọc là chữ thuyền.
膞
膞
膞
1 : Xương đùi.
2 : Cái chốt quay của của thợ gốm. Cũng đọc là chữ thuyền.