膀 bàng (14n)
1 : Bàng quang 膀胱 bong bóng, bọng đái.
2 : Tục gọi bắp vai là kiên bàng 肩膀.
膀
膀
膀
1 : Bàng quang 膀胱 bong bóng, bọng đái.
2 : Tục gọi bắp vai là kiên bàng 肩膀.