腔 khang, xoang (12n)
1 : Xương rỗng, các loài động vật như sâu bọ, san hô gọi là khang tràng động vật 腔腸動物 loài động vật ruột rỗng.
2 : Chỗ rỗng không ở trong ngực cũng gọi là khang.
3 : Ðiệu hát. Ta quen đọc là chữ xoang.
腔
腔
腔