腐 hủ (14n)

1 : Thối nát.
2 : Cũ rích, không thông đạt. Như hủ nho 腐儒 người học trò hủ lậu.
3 : Hủ hình 腐刑 hình thiến dái . Tư Mã Thiên 司馬遷 đã chịu khổ hình này.
4 : Ðậu hủ 豆腐 đậu phụ.