脯 bô (11n)
1 : Nem, thịt luộc chín rồi phơi khô gọi là bô.
2 : Các thứ quả khô cũng gọi là bô. Như đào bô 桃脯 đào phơi khô.
脯
脯
脯
1 : Nem, thịt luộc chín rồi phơi khô gọi là bô.
2 : Các thứ quả khô cũng gọi là bô. Như đào bô 桃脯 đào phơi khô.