胴 đỗng (10n)
1 : Cái thân người, từ cổ xuống đến bẹn, trừ chân tay ra, gọi là đỗng.
2 : Ruột già.
胴
胴
胴
1 : Cái thân người, từ cổ xuống đến bẹn, trừ chân tay ra, gọi là đỗng.
2 : Ruột già.