胖 bàn, phán (9n)
1 : Lớn, mập.
2 : Thư thái.
3 : Một âm là phán. Một nửa mình muông sinh.
4 : Thịt bên xương sườn.
胖
胖
胖
1 : Lớn, mập.
2 : Thư thái.
3 : Một âm là phán. Một nửa mình muông sinh.
4 : Thịt bên xương sườn.