育 dục (8n)
1 : Nuôi, nuôi cho khôn lớn gọi là dục.
2 : Sinh. Như dục lân 育麟 sinh con trai.
3 : Thơ bé.
育
育
育
1 : Nuôi, nuôi cho khôn lớn gọi là dục.
2 : Sinh. Như dục lân 育麟 sinh con trai.
3 : Thơ bé.