肩 kiên (8n)
1 : Vai.
2 : Gánh vác, trút được hết trách nhiệm gọi là tức kiên 息肩.
3 : Dùng.
4 : Giống muông ba tuổi.
肩
肩
肩
1 : Vai.
2 : Gánh vác, trút được hết trách nhiệm gọi là tức kiên 息肩.
3 : Dùng.
4 : Giống muông ba tuổi.