肢 chi (8n)
1 : Chân tay người, chân giống thú, chân cánh giống chim đều gọi là chi.
2 : Sống lưng.
肢
肢
肢
1 : Chân tay người, chân giống thú, chân cánh giống chim đều gọi là chi.
2 : Sống lưng.