肛 giang, khang, xoang (7n)
1 : Lỗ đít, miệng ruột thẳng.
2 : Một âm là khang. béo, lớn. Ta quen đọc là chữ xoang cả.
肛
肛
肛
1 : Lỗ đít, miệng ruột thẳng.
2 : Một âm là khang. béo, lớn. Ta quen đọc là chữ xoang cả.