肄 dị (13n)
1 : Tập. Như dị nghiệp 肄業 tập học, cầu học.
2 : Dư, thừa.
3 : Nhọc.
4 : Cành non.
肄
肄
肄
1 : Tập. Như dị nghiệp 肄業 tập học, cầu học.
2 : Dư, thừa.
3 : Nhọc.
4 : Cành non.