聯 liên (17n)
1 : Liền nối.
2 : Họp, họp các nước nhỏ hay các khu vực nhỏ lại thành một nước lớn gọi là liên bang chế độ 聯邦制度 như nước Mỹ hay nước Ðức vậy.
3 : Câu đối. Như doanh liên 楹聯 câu đối dán cột. Văn thơ hai câu đối nhau gọi là nhất liên 一聯. Nguyễn Du 阮攸 : Xuân liên đãi tuế trừ 春聯待歲除 câu đối xuân chờ hết năm cũ.
聯
聯
聯