聚 tụ (14n)
1 : Họp. Như tụ hội 聚會 tụ họp.
2 : Súc tích, tích ít thành nhiều gọi là tụ.
3 : Làng, xóm.
聚
聚
聚
1 : Họp. Như tụ hội 聚會 tụ họp.
2 : Súc tích, tích ít thành nhiều gọi là tụ.
3 : Làng, xóm.