耍 sái, sọa (9n)
1 : Ðùa bỡn. Ðồ của trẻ con chơi gọi là sái hóa 耍貨. Ta quen đọc là chữ sọa.
耍
耍
耍
1 : Ðùa bỡn. Ðồ của trẻ con chơi gọi là sái hóa 耍貨. Ta quen đọc là chữ sọa.