而 nhi (6n)
1 : Mày. Như nhi ông 而翁 cha mày.
2 : Mà, vậy, dùng làm trợ ngữ. Như nhi kim an tại 而今安在 mà nay còn đâu, dĩ nhi 已而 đã mà.
3 : Bèn, lời nói chuyển xuống. Như nhi mưu động can qua ư bang nội 而謀動干戈於邦內 bèn mưu khởi sự đánh nhau ở trong nước.
4 : Lông má.
而
而
而