翻 phiên (18n)
1 : Phiên phiên 翻翻 bay vùn vụt, bay.
2 : Lật lại. Như phiên cung 翻供 lật lời cung lại.
翻
翻
翻
1 : Phiên phiên 翻翻 bay vùn vụt, bay.
2 : Lật lại. Như phiên cung 翻供 lật lời cung lại.