翩 phiên (15n)
1 : Phiên phiên 翩翩 bay vùn vụt. Phàm nói hình dung về sự nhanh nhẹn đều gọi là phiên phiên.
2 : Hớn hở tự mừng.
3 : Bóng bẩy, tả cái vẻ phong lưu văn nhã.
4 : Liên phiên 聯翩 liền nối, san sát.
翩
翩
翩