翔 tường (12n)

1 : Liệng quanh. Nguyễn Du 阮攸 : Ðương thế hà bất nam du tường 當世何不南遊翔 thời ấy sao không bay lượn sang Nam chơi ?
2 : Cao tường 翺翔 ngao du đùa bỡn.
3 : Cùng nghĩa với chữ tường 詳.
4 : Ði vung tay.