翎 linh (11n)
1 : Lông cánh chim.
2 : Cái vầy tên.
3 : Hoa linh 花翎, lam linh 藍翎 một thứ mũ trang sức của nhà Thanh 清, để thưởng cho các người có công.
翎
翎
翎
1 : Lông cánh chim.
2 : Cái vầy tên.
3 : Hoa linh 花翎, lam linh 藍翎 một thứ mũ trang sức của nhà Thanh 清, để thưởng cho các người có công.