翅 sí (10n)
1 : Cánh, cánh của các loài chim loài sâu đều gọi là sí.
2 : Vây cá, ngư sí 魚翅.
3 : Cùng nghĩa với chữ thí 啻. Như hề sí thực trọng 奚翅食重 sao những lấy ăn làm trọng.
翅
翅
翅
1 : Cánh, cánh của các loài chim loài sâu đều gọi là sí.
2 : Vây cá, ngư sí 魚翅.
3 : Cùng nghĩa với chữ thí 啻. Như hề sí thực trọng 奚翅食重 sao những lấy ăn làm trọng.