羿 nghệ (9n)
1 : Tên người (ngươi Nghệ). Hậu Nghệ xạ nhật 后羿射日 Hậu Nghệ bắn mặt trời.
羿
羿
羿
1 : Tên người (ngươi Nghệ). Hậu Nghệ xạ nhật 后羿射日 Hậu Nghệ bắn mặt trời.