羞 tu (11n)
1 : Dâng đồ ăn.
2 : Ðồ ăn ngon, đồ ăn gì ngon cũng gọi là tu. Như trân tu 珍羞.
3 : Xấu hổ, thẹn thùng. Như hàm tu 含羞 có vẻ thẹn thùng.
羞
羞
羞
1 : Dâng đồ ăn.
2 : Ðồ ăn ngon, đồ ăn gì ngon cũng gọi là tu. Như trân tu 珍羞.
3 : Xấu hổ, thẹn thùng. Như hàm tu 含羞 có vẻ thẹn thùng.