羚 linh (11n)
1 : Linh dương 羚羊 con linh dương, một giống dê ở rừng, sừng dùng làm thuốc.
羚
羚
羚
1 : Linh dương 羚羊 con linh dương, một giống dê ở rừng, sừng dùng làm thuốc.