美 mỹ (9n)

1 : Ðẹp, cái gì có vẻ đẹp khiến cho mình thấy lấy làm thích đều gọi là mỹ. Như mỹ thuật 美術.
2 : Khen ngợi. Như mỹ Triệu Bá 美召伯 khen ông Triệu Bá.
3 : Nước Mỹ (Mỹ Lợi Kiên Hợp Chúng Quốc 美利堅合眾國 United States of America).
4 : Châu Mỹ (Mỹ Lợi Gia 美利加 America).