罰 phạt (14n)
1 : Hình phạt, phạm vào phép luật gọi là tội. Phép để trị tội gọi là hình 刑, có tôi lấy hình pháp mà trị gọi là phạt 罰.
2 : Bỏ tiền ra chuộc tội gọi là phạt. Như phạt khoản 罰欵 khoản tiền phạt.
3 : Ðánh đập.
罰
罰
罰