罟 cổ (10n)

1 : Cái lưới.
2 : Hình phép. Như úy thử tội cổ 畏此罪罟 sợ cái lưới tội ấy. Ý nói hình phép nghiệt ngã, thêu dệt tội người như vây lưới lại vậy.