罘 phù (9n)
1 : Cái lưới săn thỏ.
2 : Phù ty 罘罳 cái chấn song, cái bình phong, nay thường viết là 浮思. Cũng viết là 罦罳.
罘
罘
罘
1 : Cái lưới săn thỏ.
2 : Phù ty 罘罳 cái chấn song, cái bình phong, nay thường viết là 浮思. Cũng viết là 罦罳.