罕 hãn (7n)
1 : Ít. Như hãn hữu 罕有 ít có. Vật gì hiếm có gọi là trân hãn 珍罕 hay hãn dị 罕異.
2 : Lưới đánh chim.
3 : Cờ Hãn.
罕
罕
罕
1 : Ít. Như hãn hữu 罕有 ít có. Vật gì hiếm có gọi là trân hãn 珍罕 hay hãn dị 罕異.
2 : Lưới đánh chim.
3 : Cờ Hãn.