纍 luy (21n)

1 : Xâu liền, lấy dây xâu từng cái lại hay xếp cho liền nối nhau gọi là luy. Như luy noãn 纍卵 xếp trứng chồng lên.
2 : Dây to.
3 : Bắt giam.
4 : Cái đồ đựng áo dày.
5 : Không đến nỗi vì tội mà chết.
6 : Quấn quanh. Như cát lũy luy chi 葛藟纍之 dây sắn quấn vào.
7 : Một âm là lụy. Lụy đến.