纂 toản (20n)
1 : Dây lụa đỏ, một thứ hàng dệt như dây thao mà đỏ.
2 : Biên tập sách vở.
纂
纂
纂
1 : Dây lụa đỏ, một thứ hàng dệt như dây thao mà đỏ.
2 : Biên tập sách vở.