繹 dịch (19n)

1 : Gỡ mối tơ, tìm cho hết manh mối cũng gọi là dịch. Như diễn dịch 演繹 suy diễn sự lý cho cùng lẽ.
2 : Liền. Như lạc dịch bất tuyệt 絡繹不絕 liền nối không dứt.
3 : Bày dãi.
4 : Tế dịch.