繮 cương (19n)
1 : Cương ngựa.
2 : Bó buộc. Như danh cương lợi tỏa 名繵利鎖 lợi danh ràng buộc. Tục viết là 韁.
繮
繮
繮
1 : Cương ngựa.
2 : Bó buộc. Như danh cương lợi tỏa 名繵利鎖 lợi danh ràng buộc. Tục viết là 韁.