繢 hội (18n)
1 : Vẽ thuốc, vẽ mùi. Cùng nghĩa với chữ hội 繪.
2 : Lụa thêu, tua lụa.
繢
繢
繢
1 : Vẽ thuốc, vẽ mùi. Cùng nghĩa với chữ hội 繪.
2 : Lụa thêu, tua lụa.