繙 phiên (18n)
1 : Phấp phới.
2 : Phiên dịch, dịch chữ nước này ra chữ nước kia gọi là phiên.
繙
繙
繙
1 : Phấp phới.
2 : Phiên dịch, dịch chữ nước này ra chữ nước kia gọi là phiên.