縷 lũ, lâu (17n)
1 : Sợi tơ, sợi gai.
2 : Một âm lâu. Lam lâu 藍縷 rách rưới bẩn thỉu. Ta quen đọc là chữ lũ cả.
縷
縷
縷
1 : Sợi tơ, sợi gai.
2 : Một âm lâu. Lam lâu 藍縷 rách rưới bẩn thỉu. Ta quen đọc là chữ lũ cả.