縭 li (17n)
1 : Dây lưng, khăn giắt.
2 : Cái khăn tân nhân. Lúc con gái về nhà chồng dùng cái khăn đỏ phủ kín mặt gọi là kết li 結縭.
3 : Buộc.
4 : Kẽ.
縭
縭
縭
1 : Dây lưng, khăn giắt.
2 : Cái khăn tân nhân. Lúc con gái về nhà chồng dùng cái khăn đỏ phủ kín mặt gọi là kết li 結縭.
3 : Buộc.
4 : Kẽ.