緩 hoãn (15n)
1 : Thong thả. Như hoãn bộ 緩步 bước thong thả.
2 : Chánh trị không nghiệt gọi là khoan hoãn 寬緩.
緩
緩
緩
1 : Thong thả. Như hoãn bộ 緩步 bước thong thả.
2 : Chánh trị không nghiệt gọi là khoan hoãn 寬緩.