緘 giam (15n)
1 : Phong, bịt, ngậm. Như giam khẩu bất ngôn 緘口不言 ngậm miệng không nói. Phong thơ, phong bì cũng gọi là giam.
緘
緘
緘
1 : Phong, bịt, ngậm. Như giam khẩu bất ngôn 緘口不言 ngậm miệng không nói. Phong thơ, phong bì cũng gọi là giam.