綻 trán (14n)
1 : Ðường khâu áo. Như thoát trán 脫綻 áo sứt chỉ.
2 : Ðầy. Như bão trán 飽綻 no phích.
綻
綻
綻
1 : Ðường khâu áo. Như thoát trán 脫綻 áo sứt chỉ.
2 : Ðầy. Như bão trán 飽綻 no phích.