綦 kì (14n)

1 : Xanh nhợt, thứ lụa màu xanh nhợt.
2 : Viền da hay các vải màu vào mép giầy cũng gọi là kì.
3 : Rất. Như kì trọng 綦重 rất nặng.
4 : Cũng đọc là chữ ki.