絰 điệt (12n)
1 : Thứ gai để làm đồ tang.
2 : Mũ gai, thắt lưng gai đều gọi là điệt.
絰
絰
絰
1 : Thứ gai để làm đồ tang.
2 : Mũ gai, thắt lưng gai đều gọi là điệt.