絨 nhung (12n)
1 : Nhung, một thứ dệt bằng lông giống thú vừa dày vừa ấm gọi là nhung.
2 : Sợi tơ bông gọi là nhung tuyến 絨線.
絨
絨
絨
1 : Nhung, một thứ dệt bằng lông giống thú vừa dày vừa ấm gọi là nhung.
2 : Sợi tơ bông gọi là nhung tuyến 絨線.