絆 bán (11n)
1 : Cùm ngựa.
2 : Buộc chân, làm mất tự do, ngăn trở người ta không làm được gì gọi là bán trụ 絆住.
絆
絆
絆
1 : Cùm ngựa.
2 : Buộc chân, làm mất tự do, ngăn trở người ta không làm được gì gọi là bán trụ 絆住.