細 tế (11n)
1 : Nhỏ. Như tế cố 細故 cớ nhỏ, tế ngữ 細語 nói nhỏ.
2 : Tinh tế, tế mật, trái lại với thô suất gọi là tế.
細
細
細
1 : Nhỏ. Như tế cố 細故 cớ nhỏ, tế ngữ 細語 nói nhỏ.
2 : Tinh tế, tế mật, trái lại với thô suất gọi là tế.