紮 trát (11n)
1 : Chét, bó, một gói đồ cũng gọi là nhất trát .
2 : Ðóng quân. Như trát doanh 紮營 đóng dinh.
紮
紮
紮
1 : Chét, bó, một gói đồ cũng gọi là nhất trát .
2 : Ðóng quân. Như trát doanh 紮營 đóng dinh.