紬 trừu (11n)

1 : Trừu, một thứ dệt bằng tơ to.
2 : Quấn sợi, xe sợi.
3 : Kéo ra. Như trừu dịch 紬繹 gỡ kéo đầu mối ra.
4 : Chắp nhặt.