紘 hoành (10n)
1 : Tua lèo mũ, thắt ở dưới cằm, có tua chỉ hạt bột rủ xuống.
2 : Mối giường.
3 : Rộng lớn.
紘
紘
紘
1 : Tua lèo mũ, thắt ở dưới cằm, có tua chỉ hạt bột rủ xuống.
2 : Mối giường.
3 : Rộng lớn.